Lãnh đạo, cán bộ, giảng viên bộ môn
- Quản lý và lãnh đạo Bộ môn GDTC - GDQP
2. Giảng viên GDQP & AN
TT | Họ và Tên | Học hàm, học vị | Chuyên ngành Đào tạo | Năm sinh | Chức vụ | Lý lịch KH |
01 | Tiến Thị Mai | Thạc sỹ | GDQP&AN | 1989 | Giảng viên | |
03 | Lê Đức Thiện | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1988 | Giảng viên | |
04 | Lê Đình Nam | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1988 | Giảng viên | |
05 | Nguyễn Đình Tú | Cử nhân SP | GDQP&AN | 1998 | Giảng viên | |
06 | Trịnh Ngọc Thành | Cử nhân SP | GDQP&AN | 1997 | Giảng viên |
3. Giảng viên GDTC
TT | Họ và Tên | Học hàm, học vị | Chuyên ngành Đào tạo | Năm sinh | Chức vụ | Lý lịch KH |
01 | Trần Thu Hà | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1985 | Giảng viên | |
02 | Nguyễn Việt Hà | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1983 | Giảng viên | |
03 | Trần Duy Hoàng | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1992 | Giảng viên | |
04 | Ngyễn Sỹ Nghị | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1983 | Giảng viên | |
05 | Vũ Thị Nhàn | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1986 | Giảng viên | |
06 | Phạm Văn Thành | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1990 | Giảng viên | |
07 | Nguyễn Hồng Thắm | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1975 | Giảng viên | |
08 | Nguyễn Văn Tiến | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1977 | Giảng viên | |
09 | Nguyễn Thanh Tùng | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1992 | Giảng viên |
|
10 | Giáp Thanh Thủy | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1968 | Giảng viên |
|
11 | Nguyễn Văn Trường | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1997 | Giảng viên | |
12 | Phạm Thị Yến | Thạc sỹ | GD Thể chất | 1988 | Giảng viên |
|
13 |
| |||||
14 |
|